Sức hút của các sân vận động bóng đá nằm ở sự độc đáo không lặp lại. Mỗi đấu trường mang đến một trải nghiệm khác biệt ở mọi nơi trên thế giới: từ bầu không khí cuồng nhiệt, công nghệ hiện đại tiên tiến cho đến kho lưu trữ phong phú những đêm lịch sử đáng nhớ. Nhu cầu không ngừng về những sân vận động lớn hơn, tốt hơn trong bóng đá đã tạo ra những kiến trúc mang tính biểu tượng, những đặc điểm khác thường và những ý tưởng chưa từng thấy, trở thành một xu hướng đáng kinh ngạc. Sân nhà của mỗi đội bóng đóng vai trò sống còn đối với hình ảnh của câu lạc bộ và cũng là một phần quan trọng trong cộng đồng nơi nó được xây dựng.
Dưới đây là cái nhìn tổng quan về top 25 sân vận động hàng đầu của bóng đá thế giới trong năm 2025, bao gồm một số sân đấu lớn nhất và tốt nhất như Anfield của Liverpool và Santiago Bernabeu của Real Madrid, những địa điểm đã trở thành biểu tượng trong lòng người hâm mộ túc cầu giáo toàn cầu.
Tiêu Chí Xếp Hạng Các Sân Vận Động Hàng Đầu
Để đánh giá và xếp hạng các sân vận động này, chúng tôi đã dựa trên các yếu tố quan trọng sau đây, nhằm đảm bảo tính toàn diện và khách quan:
- Sức chứa (Capacity): Số lượng khán giả có thể theo dõi trận đấu bên trong sân vận động. Một sân đấu lớn có thể chứa hàng chục ngàn người, tạo nên quy mô ấn tượng cho các sự kiện bóng đá đỉnh cao.
- Vẻ đẹp kiến trúc (How attractive the stadium looks): Các đặc điểm độc đáo và nổi bật về thiết kế, kiến trúc của sân vận động, thể hiện sự sáng tạo và tính thẩm mỹ.
- Tính biểu tượng (How iconic the stadium is): Mức độ nổi tiếng của sân vận động thông qua các trận đấu kinh điển và những cầu thủ vĩ đại đã từng thi đấu thường xuyên tại đó.
- Không khí sôi động (The atmosphere generated by fans): Sự cuồng nhiệt và nhiệt huyết mà người hâm mộ tạo ra từ các khán đài, thúc đẩy đội chủ nhà tiến lên trong những trận đấu lớn.
| Xếp Hạng 25 Sân Vận Động Bóng Đá Tốt Nhất Thế Giới |
| :— | :— | :— | :— | :— |
| Hạng | Sân vận động | Đội chủ nhà | Sức chứa | Năm xây dựng |
| 1 | Santiago Bernabeu | Real Madrid | 81,044 | 1947 |
| 2 | Tottenham Hotspur Stadium | Tottenham Hotspur | 62,850 | 2019 |
| 3 | Wembley Stadium | Đội tuyển Anh | 90,000 | 2007 |
| 4 | Signal Iduna Park | Borussia Dortmund | 81,365 | 1974 |
| 5 | Allianz Arena | Bayern Munich | 75,024 | 2005 |
| 6 | Estadio Azteca | Club America, Mexico | 105,000 | 1966 |
| 7 | Anfield | Liverpool | 61,276 | 1884 |
| 8 | Old Trafford | Manchester United | 74,879 | 1910 |
| 9 | Maracana | Fluminense, Flamengo, Đội tuyển Brazil | 78,838 | 1950 |
| 10 | San Siro | AC Milan, Inter Milan | 75,923 | 1926 |
| 11 | La Bombonera | Boca Juniors | 57,200 | 1938 |
| 12 | Soccer City | Kaizer Chiefs, Đội tuyển Nam Phi | 94,700 | 1989 |
| 13 | Camp Nou | Barcelona | 99,354 | 1957 |
| 14 | Celtic Park | Celtic | 60,832 | 1888 |
| 15 | El Monumental | River Plate | 84,567 | 1938 |
| 16 | Wanda Metropolitano | Atletico Madrid | 70,460 | 2017 |
| 17 | Stade Velodrome | Marseille | 67,394 | 1937 |
| 18 | Mestalla Stadium | Valencia | 49,430 | 1919 |
| 19 | Estadio da Luz | Benfica | 64,642 | 2003 |
| 20 | Ibrox Stadium | Rangers | 50,987 | 1899 |
| 21 | Azadi Stadium | Esteghlal, Persepolis và Đội tuyển Iran | 78,116 | 1971 |
| 22 | Johan Cruyff Arena | Ajax | 55,865 | 1996 |
| 23 | Parc des Princes | Paris Saint-Germain | 48,229 | 1897 |
| 24 | Stade de France | Đội tuyển Pháp | 81,000 | 1998 |
| 25 | Stadion Rajko Mitic | Red Star Belgrade | 51,755 | 1963 |
Chi Tiết Về Các Sân Vận Động Nổi Bật
25. Sân vận động Johan Cruyff Arena
Sân vận động Johan Cruyff Arena, tọa lạc tại Amsterdam, Hà Lan, là một trong những sân vận động lớn của châu Âu. Được khánh thành vào năm 1997 trên nền của sân vận động De Meer cũ – nơi Ajax đã thi đấu hơn 60 năm – Arena giờ đây có sức chứa 55.000 chỗ ngồi trong cấu hình bóng đá.
Sân đã được UEFA xếp hạng 4 sao, cho phép tổ chức nhiều sự kiện quốc tế lớn, từ chung kết Champions League đến nhiều trận đấu tại các Giải vô địch châu Âu 2000 và 2020. Trong số những trận đấu ngoạn mục đã diễn ra tại đây, nhiều người sẽ nhớ đến cuộc đối đầu đáng nhớ giữa Ajax và Tottenham ở trận bán kết lượt về UEFA Champions League 2019.
| Johan Cruyff Arena |
| :— | :— |
| Địa điểm | Amsterdam, Hà Lan |
| Sức chứa | 55,865 |
| Mặt sân | Cỏ tự nhiên |
| Năm xây dựng | 1996 |
| Chi phí xây dựng | 116 triệu bảng Anh |
| Lượng khán giả kỷ lục | 55,076 (Ajax – Excelsior Rotterdam, 24/04/2024) |
Sân vận động Johan Cruyff Arena nhìn từ trên cao
24. Sân vận động Parc des Princes
Sân nhà của Paris Saint-Germain, Parc des Princes, tuy không phải là sân lớn nhất trong danh sách này, nhưng lịch sử lâu đời và những sự kiện gần đây đã khiến nó trở thành một ứng cử viên xứng đáng. Nằm ở ngoại ô Paris, nhìn ra vành đai thủ đô của Pháp, sân vận động này được khánh thành vào năm 1897 và là sân vận động lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng ở Pháp.
Đây là một sân vận động huyền thoại, nơi nhiều cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại đã từng đặt chân lên sân cỏ, cả trong màu áo đội chủ nhà (Lionel Messi, Neymar, Kylian Mbappe, Ronaldinho, Rai, David Ginola…) lẫn đối thủ (Cristiano Ronaldo, Karim Benzema, Gareth Bale, Juninho…).
| Parc des Princes |
| :— | :— |
| Địa điểm | Paris, Pháp |
| Sức chứa | 48,229 |
| Mặt sân | Cỏ tự nhiên |
| Năm xây dựng | 1897 |
| Chi phí xây dựng | 132 triệu bảng Anh |
| Lượng khán giả kỷ lục | 50,370 (Bóng bầu dục: Pháp – Xứ Wales, 18/02/1989) |
Toàn cảnh sân vận động Parc des Princes ở Paris, Pháp
23. Sân vận động Stade de France
Là sân vận động lớn thứ năm ở châu Âu với sức chứa 81.000 chỗ ngồi, Stade de France nổi tiếng toàn cầu khi là địa điểm tổ chức trận chung kết World Cup 1998, nơi Zinedine Zidane đã lập cú đúp vào lưới Brazil. Đây là một sân vận động quen thuộc với những trận đấu đỉnh cao, đã được chọn để tổ chức ba trận chung kết Champions League (2000, 2006, 2022) kể từ khi mở cửa.
Ngoài việc là sân nhà của các đội tuyển quốc gia Pháp ở nhiều môn thể thao khác nhau, sân vận động này cũng là địa điểm thường xuyên cho các trận chung kết Cúp Quốc gia Pháp trong bóng đá và các giải đấu rugby lớn của quốc gia. Chắc chắn đây là một trong những địa điểm thể thao vĩ đại ở châu Âu.
| Stade de France |
| :— | :— |
| Địa điểm | Saint-Denis, Pháp |
| Sức chứa | 81,000 |
| Mặt sân | Cỏ tự nhiên |
| Năm xây dựng | 1998 |
| Chi phí xây dựng | 303 triệu bảng Anh |
| Lượng khán giả kỷ lục | 80,056 (Stade Rennais – EA Guingamp, 2009) |
Stade de France, biểu tượng của bóng đá Pháp
22. Sân vận động Rajko Mitic
Việc đưa sân vận động Rajko Mitic vào bảng xếp hạng này là một sự khác biệt so với lối mòn. Đây chắc chắn không phải là sân vận động nổi tiếng nhất trong danh sách, cũng không phải là đẹp nhất về kiến trúc, nhưng nó sở hữu một “linh hồn” mà nhiều sân khác phải mơ ước.
Đây là một sân vận động với hơn 50.000 chỗ ngồi, được thổi bùng sức sống mỗi tuần bởi những người hâm mộ cuồng nhiệt của Red Star Belgrade, câu lạc bộ chủ quản. Đó cũng là lý do cho biệt danh “Marakana” của nó, một tham chiếu đến một sân vận động nổi tiếng khác trên bản đồ bóng đá thế giới.
| Stadion Rajko Mitic |
| :— | :— |
| Địa điểm | Belgrade, Serbia |
| Sức chứa | 51,755 |
| Mặt sân | Cỏ tự nhiên |
| Năm xây dựng | 1963 |
| Chi phí xây dựng | Không rõ |
| Lượng khán giả kỷ lục | 116,000 (Crvena zvezda vs Ferencváros, 23/04/1975) |
Sân vận động Rajko Mitic với không khí sôi động
21. Sân vận động Azadi
Được đổi tên sau cuộc cách mạng Iran thành “Tự do” trong tiếng Anh, tiếng ồn mà sân vận động Azadi có thể tạo ra vào ngày có trận đấu thật sự phi thường. Sân không chỉ giữ kỷ lục về lượng khán giả đông nhất cho một trận vòng loại World Cup (một con số đáng kinh ngạc 130.000 người) mà còn có các cơ sở vật chất khác – bao gồm cả một bể bơi.
Esteghlal và Persepolis – hai câu lạc bộ ở Iran – thi đấu các trận sân nhà của họ bên trong sân vận động Azadi, và chia sẻ vinh dự đó với đội tuyển quốc gia khi cần thiết. Việc chuyển đổi sang các sân vận động toàn ghế ngồi đã khiến tổng sức chứa của sân phải giảm, nhưng hơn 78.000 người hâm mộ vẫn có thể tham dự các trận đấu tại đó.
| Azadi Stadium |
| :— | :— |
| Địa điểm | Tehran, Iran |
| Sức chứa | 78,116 |
| Mặt sân | Cỏ nhân tạo |
| Năm xây dựng | 1971 |
| Chi phí xây dựng | 343 triệu bảng Anh |
| Lượng khán giả kỷ lục | 128,000 |
Sân vận động Azadi của Iran
20. Sân vận động Ibrox
Bất kể việc câu lạc bộ chưa thể lật đổ Celtic khỏi vị trí độc tôn, người hâm mộ Rangers vẫn không ngừng đổ về sân vận động trong mọi cơ hội để cổ vũ cho đội bóng của họ – dù thắng, thua hay hòa. Câu lạc bộ đã trải qua nhiều giai đoạn khó khăn trong những năm qua, nhưng sự ủng hộ đầy khích lệ và sân vận động mang đậm chất Scotland đã giữ cho tinh thần cộng đồng luôn sống động ở Glasgow.
Ngay cả sau khi bị xuống hạng cuối bảng giải bóng đá Scotland vào năm 2012, 50.000 người hâm mộ Rangers vẫn đến sân mỗi tuần khi câu lạc bộ lịch sử này dần trở lại các giải đấu cao hơn để một lần nữa trở thành nhà vô địch Premiership vào năm 2021 dưới thời Steven Gerrard.
| Ibrox |
| :— | :— |
| Địa điểm | Glasgow, Scotland |
| Sức chứa | 50,987 (toàn ghế ngồi) |
| Mặt sân | Cỏ lai (Desso Grass Hybrid) |
| Năm xây dựng | 1899 |
| Lượng khán giả kỷ lục | 118,567 (vs Celtic, 1939) |
Toàn cảnh sân vận động Ibrox
19. Sân vận động Estadio da Luz
Bồ Đào Nha là một quốc gia cuồng nhiệt với bóng đá, vì vậy khi họ xây dựng một sân vận động mới tinh trước thềm Euro 2004, một điều gì đó đặc biệt đã phải được thực hiện – và giờ đây không sân nào ở quốc gia này có thể so sánh với Estadio da Luz của Benfica, có khả năng chứa 64.642 khán giả.
Là sân nhà của câu lạc bộ lừng lẫy nhất đất nước, nó đã trở thành nguồn cảm hứng cho Emirates Stadium của Arsenal – mặc dù bầu không khí căng thẳng và sự cuồng nhiệt của người hâm mộ tại đây có thể vượt trội hơn so với ở phía bắc London. Chỉ có một sân trong danh sách này được xây dựng gần đây hơn Estadio da Luz, và cảm giác hiện đại của sân vận động này mang lại lợi thế đáng kể so với nhiều sân khác.
| Estadio da Luz |
| :— | :— |
| Địa điểm | Lisbon, Bồ Đào Nha |
| Sức chứa | 64,462 |
| Mặt sân | Cỏ tự nhiên |
| Năm xây dựng | 2003 |
| Chi phí xây dựng | 139 triệu bảng Anh |
| Lượng khán giả kỷ lục | 65,400 |
Sân vận động Estadio da Luz của Benfica
18. Sân vận động Mestalla
Nổi tiếng với những hàng ghế dốc đứng và tiếng ồn xung quanh từ 50.000 người hâm mộ bao trùm sân, dường như những ngày của Mestalla đang dần kết thúc. Nou Mestalla – bắt đầu được xây dựng 16 năm trước – được định sẵn là sân nhà mới của Valencia từ năm 2007, nhưng những trì hoãn đã khiến sân vận động cũ nổi tiếng này phải tiếp tục là mái ấm lâu hơn một chút.
Một điều chắc chắn là: đó sẽ là một ngày buồn khi câu lạc bộ chuyển đi. Không nghi ngờ gì đây là một trong những sân vận động mang tính biểu tượng nhất của Tây Ban Nha. Chỉ có bảy sân vận động ở Tây Ban Nha có sức chứa tốt hơn Mestalla (49.430 chỗ ngồi). Người hâm mộ vẫn đổ xô đến sân bất chấp những khó khăn của Valencia khi cạnh tranh ở La Liga.
| Mestalla |
| :— | :— |
| Địa điểm | Valencia, Tây Ban Nha |
| Sức chứa | 49,430 |
| Mặt sân | Cỏ/cát |
| Năm xây dựng | 1923 |
| Chi phí xây dựng | 1,631 bảng Anh |
| Lượng khán giả kỷ lục | 65,400 |
Sân vận động Mestalla của Valencia
17. Sân vận động Stade Velodrome
Hãy quên Parc des Princes ở Paris đi. Ban đầu được xây dựng vào những năm 1930, Stade Velodrome – sân nhà của Marseille – vẫn là sân vận động câu lạc bộ lớn nhất ở Pháp. Hình dáng mềm mại của mái che tạo thêm nét độc đáo cho thiết kế thông minh của sân và nâng cao một khía cạnh khác của sân: âm thanh cuồng nhiệt từ khán giả.
Không chỉ là một điểm đến tuyệt vời để chơi bóng đá, sân vận động với thiết kế độc đáo này còn tổ chức các trận đấu bóng bầu dục, bao gồm cả giải World Cup 2023. Marseille đã không ở phong độ tốt nhất trong hơn một thập kỷ qua, nhưng đội bóng Ligue 1 này vẫn có một sân nhà xứng tầm với một đội bóng lớn của châu Âu.
| Stade Velodrome |
| :— | :— |
| Địa điểm | Marseille, Pháp |
| Sức chứa | 67,394 |
| Mặt sân | Cỏ lai (AirFibr) |
| Năm xây dựng | 1937 |
| Các năm cải tạo | 1984, 1998, 2014 |
| Lượng khán giả kỷ lục | 65,894 (vs Paris Saint-Germain, 26/02/2023) |
Sân vận động Stade Velodrome tại Marseille
16. Sân vận động Wanda Metropolitano
Điều thực sự đặc biệt về Wanda Metropolitano của Atletico Madrid là bạn có cảm giác như đang hòa mình vào một cộng đồng nhờ mái che lớn phía trên. Sân cũng không thu hút nhiều khách du lịch như sân của Barça hay Real Madrid, điều này có nghĩa là bầu không khí ở đây nằm trong số những điều tuyệt vời nhất mà La Liga có thể mang lại.
Chúng ta vẫn nhớ sân vận động cũ nổi tiếng của Atleti, Vicente Calderon huyền thoại. Sân vận động đó, sân nhà của Atletico từ năm 1966 đến 2017, đã bị phá dỡ vài năm trước. Wanda Metropolitano là nơi Liverpool giành được chức vô địch Cúp C1/Champions League thứ sáu của họ, khi thủ đô Tây Ban Nha là địa điểm diễn ra trận chung kết Champions League 2019 giữa The Reds và Tottenham.
| Wanda Metropolitano |
| :— | :— |
| Địa điểm | Madrid, Tây Ban Nha |
| Sức chứa | 71,461 |
| Mặt sân | Cỏ tự nhiên |
| Năm xây dựng | 1994 |
| Các năm cải tạo | 2017 |
| Chi phí xây dựng | 38.5 triệu bảng Anh (1994), 205 triệu bảng Anh (2017) |
| Lượng khán giả kỷ lục | 69,196 (vs Inter Milan, 13/03/2024) |
Sân vận động Wanda Metropolitano của Atletico Madrid
Kết luận
Từ những đấu trường mang tính biểu tượng như Anfield với lịch sử lâu đời đến những công trình kiến trúc hiện đại như Tottenham Hotspur Stadium, hay những sân vận động tràn ngập không khí cuồng nhiệt như Signal Iduna Park, mỗi sân bóng đá đều kể một câu chuyện riêng và đóng góp không nhỏ vào sức sống của môn thể thao vua. Bảng xếp hạng 25 sân vận động hàng đầu thế giới năm 2025 không chỉ vinh danh những công trình vĩ đại về sức chứa hay vẻ đẹp, mà còn tôn vinh những giá trị lịch sử, những khoảnh khắc đáng nhớ và đặc biệt là nguồn năng lượng vô tận mà người hâm mộ mang lại. Chúng là những biểu tượng bất tử, nơi mà đam mê bóng đá được thăng hoa và những huyền thoại được sinh ra.